Trang chủ007770 • KOSDAQ
add
Hanil Chemical Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.010,00 ₩ - 12.200,00 ₩
Phạm vi một năm
10.440,00 ₩ - 18.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,40 T KRW
Số lượng trung bình
6,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,51 T | -1,32% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | 2,50% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | 61,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,64 | 60,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,60 Tr | 110,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 211,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 T | -32,30% |
Tổng tài sản | 145,68 T | -6,50% |
Tổng nợ | 37,20 T | -9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | 61,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 T | -1.235,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 161,22 Tr | -91,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,80 Tr | 1.009,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 T | 8,55% |
Dòng tiền tự do | 4,62 T | 89,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
114