Trang chủ007770 • KOSDAQ
add
Hanil Chemical Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.750,00 ₩ - 9.880,00 ₩
Phạm vi một năm
9.000,00 ₩ - 15.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,50 T KRW
Số lượng trung bình
2,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,12 T | 12,56% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | -3,68% |
Thu nhập ròng | -1,45 T | -125,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | -122,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -935,05 Tr | -4,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,63 T | 32,44% |
Tổng tài sản | 143,05 T | -3,07% |
Tổng nợ | 37,36 T | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 T | -125,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,58 Tr | 89,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,61 Tr | -108,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 T | -7,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 147,26% |
Dòng tiền tự do | -605,36 Tr | 94,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
117