Trang chủ007810 • KRX
add
Korea Circuit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.190,00 ₩ - 11.580,00 ₩
Phạm vi một năm
7.740,00 ₩ - 16.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
293,77 T KRW
Số lượng trung bình
55,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,59 T | -0,08% |
Chi phí hoạt động | 22,81 T | 19,80% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 111,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 112,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,17 T | -19,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 150,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,00 T | 5,52% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | -3,58% |
Tổng nợ | 552,96 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 111,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,38 T | -86,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,04 T | 45,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,38 T | -75,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,10 T | -632,45% |
Dòng tiền tự do | -12,82 T | -215,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.124