Trang chủ007810 • KRX
add
Korea Circuit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.200,00 ₩ - 10.370,00 ₩
Phạm vi một năm
7.740,00 ₩ - 17.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
266,24 T KRW
Số lượng trung bình
159,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,29 T | 7,30% |
Chi phí hoạt động | -5,10 T | -149,17% |
Thu nhập ròng | -104,43 T | -594,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,15 | -547,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,79 T | 4,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,35 T | 23,80% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 1,53% |
Tổng nợ | 574,19 T | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,43 T | -594,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,14 T | 13.010,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,93 T | -8,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,19 Tr | 89,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,59 T | 185,74% |
Dòng tiền tự do | 17,84 T | 11.425,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.145