Trang chủ007860 • KRX
add
Seoyon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.780,00 ₩ - 6.930,00 ₩
Phạm vi một năm
6.300,00 ₩ - 13.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,56 T KRW
Số lượng trung bình
57,66 N
Tỷ số P/E
1,40
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 NT | 12,37% |
Chi phí hoạt động | 106,72 T | 21,48% |
Thu nhập ròng | 29,33 T | 15,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 3,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,30 T | 21,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,57 T | -8,70% |
Tổng tài sản | 3,15 NT | 12,39% |
Tổng nợ | 1,77 NT | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,33 T | 15,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,02 T | 131,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,90 T | -61,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,51 T | -42,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,82 T | 32,44% |
Dòng tiền tự do | -39,97 T | -145,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
25