Trang chủ007860 • KRX
add
Seoyon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.640,00 ₩ - 7.990,00 ₩
Phạm vi một năm
5.780,00 ₩ - 10.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
180,09 T KRW
Số lượng trung bình
286,11 N
Tỷ số P/E
0,12
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 NT | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 146,73 T | 26,80% |
Thu nhập ròng | 41,43 T | 224,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 193,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,13 T | -24,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,83 T | 15,89% |
Tổng tài sản | 3,42 NT | 23,54% |
Tổng nợ | 1,90 NT | 21,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,43 T | 224,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,94 T | 282,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,31 T | -19,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,91 T | 262,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,50 T | 91,45% |
Dòng tiền tự do | -61,62 T | -58,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
25