Trang chủ0078 • HKG
add
Regal Hotels International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,02 $ - 2,11 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 3,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T HKD
Số lượng trung bình
83,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,70 Tr | -2,99% |
Chi phí hoạt động | 220,30 Tr | 4,76% |
Thu nhập ròng | -799,60 Tr | -109,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -214,54 | -116,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,00 Tr | -272,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,30 Tr | -80,05% |
Tổng tài sản | 26,15 T | -11,34% |
Tổng nợ | 16,79 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 898,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -799,60 Tr | -109,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,15 Tr | -38,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 219,60 Tr | 13.409,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -573,80 Tr | -139,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -293,35 Tr | -92,68% |
Dòng tiền tự do | -86,93 Tr | -159,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.450