Trang chủ007980 • KRX
add
Pan-Pacific
Giá đóng cửa hôm trước
1.363,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.347,00 ₩ - 1.370,00 ₩
Phạm vi một năm
1.264,00 ₩ - 3.165,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,87 T KRW
Số lượng trung bình
121,42 N
Tỷ số P/E
3,42
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,48 T | 18,04% |
Chi phí hoạt động | 30,14 T | 7,54% |
Thu nhập ròng | 26,37 T | 58,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | 34,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,37 T | -1,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,86 T | -26,60% |
Tổng tài sản | 746,27 T | -1,67% |
Tổng nợ | 510,99 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,37 T | 58,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,38 T | -16,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,70 T | 61,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,00 T | 10,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,25 T | 23,79% |
Dòng tiền tự do | 34,08 T | -16,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
287