Trang chủ007980 • KRX
add
Pan-Pacific
Giá đóng cửa hôm trước
1.325,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.318,00 ₩ - 1.352,00 ₩
Phạm vi một năm
1.248,00 ₩ - 1.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,17 T KRW
Số lượng trung bình
220,94 N
Tỷ số P/E
2,32
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,78 T | 30,25% |
Chi phí hoạt động | 34,85 T | 23,35% |
Thu nhập ròng | -5,48 T | 29,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,27 | 46,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 T | 348,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,93 T | -38,64% |
Tổng tài sản | 752,33 T | 9,60% |
Tổng nợ | 510,41 T | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,48 T | 29,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,51 T | -15,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | 79,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,18 T | 28,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 T | 108,10% |
Dòng tiền tự do | 13,45 T | -72,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
283