Trang chủ0079 • HKG
add
Century Legend (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Mức chênh lệch một ngày
0,098 $ - 0,098 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,88 Tr | -6,52% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | -6,48% |
Thu nhập ròng | -12,04 Tr | -7,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,31 | -15,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,00 N | 40,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,14 Tr | -28,52% |
Tổng tài sản | 383,79 Tr | -24,24% |
Tổng nợ | 155,87 Tr | -36,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,04 Tr | -7,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 Tr | 154,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 424,50 N | -93,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,08 Tr | 0,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 Tr | -29,22% |
Dòng tiền tự do | 121,00 N | 116,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
48