Trang chủ0079 • HKG
add
Century Legend (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,39 Tr HKD
Số lượng trung bình
28,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,14 Tr | -12,09% |
Chi phí hoạt động | 7,27 Tr | -2,24% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -9,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,86 | -24,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,53 Tr | -85,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,41 Tr | -17,39% |
Tổng tài sản | 379,83 Tr | -9,08% |
Tổng nợ | 159,18 Tr | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -9,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
45