Trang chủ008040 • KRX
add
Sajodongaone Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.043,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.031,00 ₩ - 1.204,00 ₩
Phạm vi một năm
884,00 ₩ - 1.297,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
151,45 T KRW
Số lượng trung bình
860,74 N
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,32 T | — |
Chi phí hoạt động | 9,86 T | — |
Thu nhập ròng | 7,04 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,32 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,30 T | — |
Tổng tài sản | 488,02 T | — |
Tổng nợ | 244,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,04 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,50 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,65 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,59 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 562,71 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,36 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
378