Trang chủ008060 • KRX
add
Daeduck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.760,00 ₩ - 7.910,00 ₩
Phạm vi một năm
5.990,00 ₩ - 8.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
273,48 T KRW
Số lượng trung bình
199,79 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
6,42%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,65 T | -10,18% |
Chi phí hoạt động | 28,78 T | 24,61% |
Thu nhập ròng | 7,07 T | 995,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | 1.108,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,34 T | -43,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,33 T | -5,10% |
Tổng tài sản | 1,82 NT | -0,96% |
Tổng nợ | 299,99 T | -11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,07 T | 995,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,24 T | -76,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,81 T | 70,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,96 Tr | -1.217,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,60 T | 65,65% |
Dòng tiền tự do | -14,87 T | -121,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
11