Trang chủ008060 • KRX
add
Daeduck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.030,00 ₩ - 8.090,00 ₩
Phạm vi một năm
5.990,00 ₩ - 8.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
284,56 T KRW
Số lượng trung bình
128,24 N
Tỷ số P/E
17,87
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,77 T | -7,64% |
Chi phí hoạt động | 29,30 T | 4,06% |
Thu nhập ròng | -1,59 T | -130,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -133,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,09 T | -53,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,51 T | 12,85% |
Tổng tài sản | 1,82 NT | -1,73% |
Tổng nợ | 349,84 T | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 T | -130,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,26 T | -73,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,00 T | 133,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,77 T | 1.366,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,00 T | 742,24% |
Dòng tiền tự do | 47,46 T | -21,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
11