Trang chủ0081 • HKG
add
China Overseas Grand Oceans Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,78 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T HKD
Số lượng trung bình
9,31 Tr
Tỷ số P/E
4,04
Tỷ lệ cổ tức
7,82%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,93 T | -19,58% |
Chi phí hoạt động | 464,77 Tr | -30,75% |
Thu nhập ròng | 442,29 Tr | -48,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | -36,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 613,77 Tr | -60,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,21 T | -23,16% |
Tổng tài sản | 139,98 T | -18,50% |
Tổng nợ | 102,01 T | -23,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 442,29 Tr | -48,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | -62,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,91 Tr | 90,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 T | -100,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -325,68 Tr | -114,17% |
Dòng tiền tự do | 389,30 Tr | -60,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.482