Trang chủ008250 • KRX
add
Eagon Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.875,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.800,00 ₩ - 4.960,00 ₩
Phạm vi một năm
4.500,00 ₩ - 7.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,45 T KRW
Số lượng trung bình
10,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,56 T | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 7,59 T | -9,61% |
Thu nhập ròng | 144,46 Tr | 104,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 104,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,90 T | 55,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,28 T | -10,55% |
Tổng tài sản | 423,54 T | -7,02% |
Tổng nợ | 230,87 T | -9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,46 Tr | 104,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 T | 330,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | -228,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,99 T | -217,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 T | -158,32% |
Dòng tiền tự do | 5,25 T | 159,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
235