Trang chủ008250 • KRX
add
Eagon Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.560,00 ₩ - 5.810,00 ₩
Phạm vi một năm
4.500,00 ₩ - 7.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,42 T KRW
Số lượng trung bình
135,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,66 T | 6,02% |
Chi phí hoạt động | 6,85 T | -20,37% |
Thu nhập ròng | -1,75 T | -3,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | 2,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,28 T | 109,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,82 T | -16,51% |
Tổng tài sản | 438,75 T | -0,98% |
Tổng nợ | 236,52 T | -5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 T | -3,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,18 T | 110,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | -137,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,24 T | -2.762,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 542,65 Tr | -82,78% |
Dòng tiền tự do | 7,71 T | -9,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
235