Trang chủ008250 • KRX
add
Eagon Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.460,00 ₩ - 5.820,00 ₩
Phạm vi một năm
4.500,00 ₩ - 7.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,20 T KRW
Số lượng trung bình
32,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,54 T | 2,39% |
Chi phí hoạt động | 8,01 T | -0,72% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | -56,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | -52,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,91 T | -14,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,78 T | -12,21% |
Tổng tài sản | 439,24 T | 1,28% |
Tổng nợ | 239,43 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | -56,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,98 T | -2.584,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,39 T | 270,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,55 T | 193,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | 83,25% |
Dòng tiền tự do | -7,67 T | -773,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
200