Trang chủ008260 • KRX
add
NI STEEL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
3.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.895,00 ₩ - 3.975,00 ₩
Phạm vi một năm
3.395,00 ₩ - 6.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,68 T KRW
Số lượng trung bình
79,81 N
Tỷ số P/E
3,87
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,83 T | -27,44% |
Chi phí hoạt động | 5,24 T | -17,91% |
Thu nhập ròng | 9,46 T | -37,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | -14,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,32 T | -32,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,42 T | 176,17% |
Tổng tài sản | 436,61 T | 1,81% |
Tổng nợ | 186,51 T | -12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,46 T | -37,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,26 T | -39,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,73 T | 59,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,33 T | -3,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 T | 54,78% |
Dòng tiền tự do | -14,68 T | -224,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
279