Trang chủ008260 • KRX
add
NI STEEL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
3.585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.585,00 ₩ - 3.660,00 ₩
Phạm vi một năm
3.080,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,68 T KRW
Số lượng trung bình
44,14 N
Tỷ số P/E
5,24
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,89 T | -29,75% |
Chi phí hoạt động | 5,31 T | -12,06% |
Thu nhập ròng | 3,93 T | -59,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -42,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,60 T | -32,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,13 T | -49,75% |
Tổng tài sản | 472,91 T | 5,73% |
Tổng nợ | 217,42 T | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 T | -59,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,80 T | -52,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,82 T | 3,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,01 T | 46,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 T | -163,05% |
Dòng tiền tự do | 6,59 T | -58,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
290