Trang chủ008290 • KOSDAQ
add
Wonpung Mulsan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
523,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
508,00 ₩ - 521,00 ₩
Phạm vi một năm
506,00 ₩ - 850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,12 T KRW
Số lượng trung bình
24,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,95 T | — |
Chi phí hoạt động | 27,79 T | — |
Thu nhập ròng | 160,43 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 118,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | — |
Tổng tài sản | 57,29 T | — |
Tổng nợ | 33,64 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,43 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -606,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,93 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
36