Trang chủ0082 • HKG
add
Crazy Sports Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,079 $ - 0,083 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
385,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,54 Tr | -6,54% |
Chi phí hoạt động | 40,62 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | 25,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,46 | 20,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,33 Tr | -192,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,62 Tr | -54,87% |
Tổng tài sản | 967,74 Tr | -10,14% |
Tổng nợ | 275,35 Tr | -7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 692,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | 25,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,73 Tr | 151,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,54 Tr | -10.987,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 Tr | 113,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,75 Tr | -18,06% |
Dòng tiền tự do | -28,64 Tr | -769,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
105