Trang chủ0082 • HKG
add
Crazy Sports Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,077 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
466,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,16 Tr | -23,66% |
Chi phí hoạt động | 43,17 Tr | -18,21% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 40,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 | 21,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | -3,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,18 Tr | -48,65% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -9,72% |
Tổng nợ | 283,98 Tr | -17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 40,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,46 Tr | 35,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,00 N | -131,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,26 Tr | -184,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,36 Tr | -226,62% |
Dòng tiền tự do | 5,12 Tr | -19,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
104