Trang chủ008350 • KRX
add
Namsun Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.373,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.358,00 ₩ - 1.400,00 ₩
Phạm vi một năm
1.232,00 ₩ - 2.835,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,05 T KRW
Số lượng trung bình
619,22 N
Tỷ số P/E
15,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,14 T | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 5,60 T | 9,46% |
Thu nhập ròng | 8,05 T | 61,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,30 | 64,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 T | -6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,65 T | 2,28% |
Tổng tài sản | 435,12 T | 4,05% |
Tổng nợ | 122,32 T | 14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,05 T | 61,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,37 Tr | 51,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 T | -102,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 T | 60,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,51 T | 21,20% |
Dòng tiền tự do | -4,29 T | -30,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
509