Trang chủ008350 • KRX
add
Namsun Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.226,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.216,00 ₩ - 1.236,00 ₩
Phạm vi một năm
1.183,00 ₩ - 1.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,59 T KRW
Số lượng trung bình
545,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,68 T | -12,98% |
Chi phí hoạt động | 4,92 T | -3,44% |
Thu nhập ròng | 6,56 T | 3.083,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,31 | 3.582,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | -46,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,47 T | -18,46% |
Tổng tài sản | 418,55 T | -0,30% |
Tổng nợ | 114,59 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 T | 3.083,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,02 T | -239,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,43 T | 178,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,34 T | 177,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | 57,71% |
Dòng tiền tự do | -7,40 T | -337,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
485