Trang chủ008350 • KRX
add
Namsun Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.441,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.415,00 ₩ - 1.516,00 ₩
Phạm vi một năm
1.183,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
188,14 T KRW
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,53 T | -5,83% |
Chi phí hoạt động | 5,64 T | 10,64% |
Thu nhập ròng | -43,49 T | -751,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,09 | -804,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | -16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,68 T | -20,22% |
Tổng tài sản | 404,72 T | -6,47% |
Tổng nợ | 107,19 T | -17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,49 T | -751,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,24 T | 618,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 T | 57,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,76 T | -153,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 T | -197,27% |
Dòng tiền tự do | 4,35 T | 176,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
512