Trang chủ008370 • KOSDAQ
add
WonpoongCorp
Giá đóng cửa hôm trước
4.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.145,00 ₩ - 4.190,00 ₩
Phạm vi một năm
3.700,00 ₩ - 5.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,86 T KRW
Số lượng trung bình
8,99 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,84 T | -6,98% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 23,35% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 72,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | 85,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -447,87 Tr | -142,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,82 T | -3,03% |
Tổng tài sản | 98,31 T | 2,17% |
Tổng nợ | 6,74 T | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 72,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,95 T | -1.886,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 T | 762,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -26,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 T | -186,14% |
Dòng tiền tự do | -6,07 T | -316,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
176