Trang chủ008470 • KOSDAQ
add
Booster Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.855,00 ₩ - 3.910,00 ₩
Phạm vi một năm
3.040,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,65 T KRW
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
22,21
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,04 T | 17,84% |
Chi phí hoạt động | 3,12 T | -4,61% |
Thu nhập ròng | 908,95 Tr | 152,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | 114,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 58,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,36 T | -16,78% |
Tổng tài sản | 99,47 T | 2,28% |
Tổng nợ | 23,71 T | 23,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 908,95 Tr | 152,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 T | 251,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | -101,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,75 Tr | -74,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,15 Tr | 115,28% |
Dòng tiền tự do | 1,83 T | 163,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
376