Trang chủ008470 • KOSDAQ
add
Booster Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.345,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.310,00 ₩ - 3.370,00 ₩
Phạm vi một năm
3.040,00 ₩ - 4.385,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,28 T KRW
Số lượng trung bình
5,77 N
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,73 T | 16,43% |
Chi phí hoạt động | 4,12 T | 9,24% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 22,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | 5,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 987,69 Tr | -38,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,26 T | -11,33% |
Tổng tài sản | 105,01 T | 11,25% |
Tổng nợ | 26,38 T | 54,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 22,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 T | 432,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,97 T | 260,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,76 Tr | 108,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,91 T | 345,90% |
Dòng tiền tự do | 372,60 Tr | 393,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
384