Trang chủ008490 • KRX
add
Suheung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.520,00 ₩ - 16.670,00 ₩
Phạm vi một năm
16.100,00 ₩ - 29.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
191,47 T KRW
Số lượng trung bình
7,97 N
Tỷ số P/E
103,55
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,77 T | 12,35% |
Chi phí hoạt động | 17,61 T | 22,80% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | -64,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -68,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,73 T | -17,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,95 T | -2,79% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 2,93% |
Tổng nợ | 539,13 T | 4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | -64,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,59 T | 59,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,19 T | 13,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | -108,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 T | -85,04% |
Dòng tiền tự do | 5,24 T | 148,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
849