Trang chủ008490 • KRX
add
Suheung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.610,00 ₩ - 13.880,00 ₩
Phạm vi một năm
12.840,00 ₩ - 29.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,05 T KRW
Số lượng trung bình
10,60 N
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,59 T | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 17,28 T | 16,86% |
Thu nhập ròng | 10,64 T | 9.216,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 9.028,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,34 T | -6,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,34 T | 2,31% |
Tổng tài sản | 999,72 T | -2,02% |
Tổng nợ | 503,35 T | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,64 T | 9.216,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,74 T | 196,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,57 T | 172,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,71 T | -214,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 T | 57,28% |
Dòng tiền tự do | 6,66 T | 128,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
737