Trang chủ008490 • KRX
add
Suheung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.470,00 ₩ - 18.960,00 ₩
Phạm vi một năm
11.920,00 ₩ - 21.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
217,96 T KRW
Số lượng trung bình
57,80 N
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,84 T | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 16,04 T | 11,05% |
Thu nhập ròng | 5,93 T | 15,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 5,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,05 T | 2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,71 T | -0,78% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | -0,00% |
Tổng nợ | 506,38 T | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,93 T | 15,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,08 T | 46,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 T | 11,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,48 T | -239,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 T | 69,14% |
Dòng tiền tự do | 16,25 T | 848,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
736