Trang chủ0084 • HKG
add
Stelux Holdings International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,10 Tr HKD
Số lượng trung bình
292,51 N
Tỷ số P/E
0,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,63 Tr | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 96,01 Tr | -3,40% |
Thu nhập ròng | 251,55 Tr | 20.940,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 126,00 | 20.755,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,53 Tr | 585,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,75 Tr | -25,06% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 34,38% |
Tổng nợ | 516,34 Tr | -18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 912,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,55 Tr | 20.940,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,56 Tr | -233,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,06 Tr | 4.496,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,85 Tr | -186,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 Tr | 113,81% |
Dòng tiền tự do | 12,46 Tr | 65,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
799