Trang chủ008500 • KRX
add
Iljeong Industrial Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.000,00 ₩ - 12.410,00 ₩
Phạm vi một năm
10.040,00 ₩ - 21.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,70 T KRW
Số lượng trung bình
12,42 N
Tỷ số P/E
5,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,55 T | 24,35% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -11,30% |
Thu nhập ròng | 661,23 Tr | 182,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | 166,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 5.439,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,87 Tr | -64,78% |
Tổng tài sản | 32,70 T | 2,01% |
Tổng nợ | 26,99 T | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 661,23 Tr | 182,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -808,58 Tr | -169,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,87 Tr | -31,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 749,92 Tr | 240,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,21 Tr | -124,77% |
Dòng tiền tự do | -1,37 T | -2.031,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
86