Trang chủ008500 • KRX
add
Iljeong Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.220,00 ₩ - 12.660,00 ₩
Phạm vi một năm
9.700,00 ₩ - 31.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,86 T KRW
Số lượng trung bình
13,01 N
Tỷ số P/E
0,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 T | -12,73% |
Chi phí hoạt động | 947,84 Tr | -26,54% |
Thu nhập ròng | 12,12 T | 1.793,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 121,17 | 2.071,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 68,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | 209,18% |
Tổng tài sản | 44,59 T | 30,59% |
Tổng nợ | 26,29 T | -14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,12 T | 1.793,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 T | 160,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,53 T | 13.946,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -873,88 Tr | -249,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 T | 415,37% |
Dòng tiền tự do | -1,98 T | -542,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
96