Trang chủ0085 • HKG
add
China Electronics Huada Technology Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T HKD
Số lượng trung bình
4,99 Tr
Tỷ số P/E
4,87
Tỷ lệ cổ tức
6,38%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,17 Tr | -18,46% |
Chi phí hoạt động | 142,48 Tr | -19,67% |
Thu nhập ròng | 138,98 Tr | 108,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,12 | 155,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,26 Tr | 162,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | -5,97% |
Tổng tài sản | 4,17 T | -3,53% |
Tổng nợ | 1,70 T | -21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,98 Tr | 108,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
470