Trang chủ008600 • KRX
add
Willbes & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ₩ - 387,00 ₩
Phạm vi một năm
349,00 ₩ - 744,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,00 T KRW
Số lượng trung bình
168,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,40 T | -4,41% |
Chi phí hoạt động | 8,58 T | -1,13% |
Thu nhập ròng | -5,59 T | -87,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,88 | -96,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 841,99 Tr | -78,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,01 T | 38,74% |
Tổng tài sản | 293,11 T | -4,00% |
Tổng nợ | 196,40 T | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,59 T | -87,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 T | 75,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,81 Tr | 45,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 T | 18,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 T | 292,77% |
Dòng tiền tự do | 12,23 T | 2.386,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
152