Trang chủ008600 • KRX
add
Willbes & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
664,00 ₩ - 712,00 ₩
Phạm vi một năm
281,00 ₩ - 1.121,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,33 T KRW
Số lượng trung bình
9,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,42 T | -2,95% |
Chi phí hoạt động | 9,54 T | -0,70% |
Thu nhập ròng | -15,78 T | -444,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,29 | -460,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,77 T | -434,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,56 T | 12,91% |
Tổng tài sản | 294,58 T | -2,73% |
Tổng nợ | 208,00 T | 6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,78 T | -444,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,24 Tr | 104,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,37 T | 157,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 T | -151,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,59 Tr | 119,07% |
Dòng tiền tự do | -4,38 T | -222,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
138