Trang chủ008600 • KRX
add
Willbes & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
445,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
440,00 ₩ - 449,00 ₩
Phạm vi một năm
281,00 ₩ - 1.121,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,79 T KRW
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,70 T | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 8,87 T | 2,21% |
Thu nhập ròng | -3,60 T | 9,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,39 | 14,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 T | -6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,59 T | 4,01% |
Tổng tài sản | 292,95 T | -6,56% |
Tổng nợ | 210,34 T | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 T | 9,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,66 T | 881,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -672,53 Tr | -1.226,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,95 T | -610,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -954,01 Tr | -322,83% |
Dòng tiền tự do | 3,50 T | 169,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
130