Trang chủ008600 • KRX
add
Willbes & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
431,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
426,00 ₩ - 439,00 ₩
Phạm vi một năm
400,00 ₩ - 809,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,25 T KRW
Số lượng trung bình
66,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,80 T | 22,77% |
Chi phí hoạt động | 9,13 T | -1,83% |
Thu nhập ròng | -2,11 T | 45,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,02 | 55,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,85 T | 39,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,71 T | 23,00% |
Tổng tài sản | 305,89 T | 10,28% |
Tổng nợ | 200,88 T | 8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 T | 45,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 149,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 932,68 Tr | 6.656,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 T | -310,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -352,62 Tr | 69,04% |
Dòng tiền tự do | -998,98 Tr | 56,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
143