Trang chủ008700 • KRX
add
Anam Electronics
Giá đóng cửa hôm trước
1.518,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.489,00 ₩ - 1.529,00 ₩
Phạm vi một năm
1.016,00 ₩ - 2.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,69 T KRW
Số lượng trung bình
328,67 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,57 T | -10,59% |
Chi phí hoạt động | 5,76 T | 3,65% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 240,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 281,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 T | 37,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,41 T | 52,40% |
Tổng tài sản | 221,05 T | 2,30% |
Tổng nợ | 88,20 T | -15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 240,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,80 T | -65,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 620,67 Tr | 76,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,61 T | 163,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,03 T | -30,90% |
Dòng tiền tự do | 6,54 T | -65,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 4, 1973
Trang web
Nhân viên
122