Trang chủ008730 • KRX
add
Youlchon Chemical Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
23.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.150,00 ₩ - 24.100,00 ₩
Phạm vi một năm
20.200,00 ₩ - 49.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
584,04 T KRW
Số lượng trung bình
124,98 N
Tỷ số P/E
78,19
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,80 T | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 9,70 T | 11,34% |
Thu nhập ròng | -5,83 T | -34,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,46 | -28,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | -45,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,48 T | 1,89% |
Tổng tài sản | 658,98 T | -0,11% |
Tổng nợ | 341,90 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,83 T | -34,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 T | -64,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,05 T | 55,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,41 T | 2.149,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,65 T | 141,47% |
Dòng tiền tự do | -7,02 T | 20,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
740