Trang chủ0087 • HKG
add
Swire Pacific Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
10,24 $
Mức chênh lệch một ngày
10,20 $ - 10,44 $
Phạm vi một năm
9,42 $ - 11,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,78 T HKD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
3,40
Tỷ lệ cổ tức
32,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,20 T | -2,02% |
Chi phí hoạt động | 5,40 T | -1,31% |
Thu nhập ròng | 203,50 Tr | -98,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -98,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 T | -5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,03 T | 49,33% |
Tổng tài sản | 476,56 T | 6,43% |
Tổng nợ | 157,89 T | 28,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,50 Tr | -98,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,87 T | 20,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 T | -136,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,46 T | 126,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 T | 528,29% |
Dòng tiền tự do | 866,44 Tr | -36,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1816
Trang web
Nhân viên
87.000