Trang chủ008830 • KOSDAQ
add
DaedongGear
Giá đóng cửa hôm trước
12.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.600,00 ₩ - 12.220,00 ₩
Phạm vi một năm
6.260,00 ₩ - 14.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,13 T KRW
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
134,28
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,86 T | -6,13% |
Chi phí hoạt động | 3,36 T | 7,06% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | -26,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | -21,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 T | -14,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -19,95% |
Tổng tài sản | 270,25 T | 6,92% |
Tổng nợ | 183,70 T | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | -26,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | -80,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | 6,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,26 Tr | 95,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -930,47 Tr | 19,33% |
Dòng tiền tự do | -2,43 T | -200,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
241