Trang chủ008830 • KOSDAQ
add
DaedongGear
Giá đóng cửa hôm trước
22.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.850,00 ₩ - 23.100,00 ₩
Phạm vi một năm
6.260,00 ₩ - 28.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
198,17 T KRW
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
169,63
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,55 T | -6,28% |
Chi phí hoạt động | 3,19 T | 15,87% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | 42,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 52,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 T | -20,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -179,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 26,10% |
Tổng tài sản | 249,41 T | 1,30% |
Tổng nợ | 163,86 T | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | 42,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 T | -70,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,27 T | -124,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 997,00 Tr | 136,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -981,54 Tr | -3.221,28% |
Dòng tiền tự do | -3,24 T | -278,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
235