Trang chủ008870 • KRX
add
Kumbi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
54.200,00 ₩ - 55.000,00 ₩
Phạm vi một năm
50.500,00 ₩ - 69.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,20 T KRW
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
7,74
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,62 T | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 8,14 T | 5,57% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 360,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 354,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,14 T | -8,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -84,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,35 T | 0,35% |
Tổng tài sản | 286,12 T | -1,17% |
Tổng nợ | 161,83 T | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 818,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 360,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 T | -62,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,02 T | -394,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,57 T | 176,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -487,73 Tr | -125,27% |
Dòng tiền tự do | -2,87 T | -127,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
231