Trang chủ0088 • HKG
add
Tai Cheung Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,36 $ - 3,42 $
Phạm vi một năm
2,81 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T HKD
Số lượng trung bình
162,68 N
Tỷ số P/E
33,04
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,10 Tr | -12,00% |
Chi phí hoạt động | 14,30 Tr | 12,60% |
Thu nhập ròng | 13,10 Tr | -33,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 108,26 | -24,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,25 Tr | -20,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,20 Tr | -21,66% |
Tổng tài sản | 6,68 T | 0,25% |
Tổng nợ | 328,10 Tr | 46,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 617,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,10 Tr | -33,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,90 Tr | -53,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,45 Tr | -61,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,70 Tr | -12,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,15 Tr | -278,66% |
Dòng tiền tự do | -5,98 Tr | -48,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
148