Trang chủ0088 • HKG
add
Tai Cheung Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
2,81 $ - 2,90 $
Phạm vi một năm
2,81 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T HKD
Số lượng trung bình
72,81 N
Tỷ số P/E
23,91
Tỷ lệ cổ tức
8,28%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,75 Tr | -43,30% |
Chi phí hoạt động | 13,55 Tr | -12,58% |
Thu nhập ròng | 19,60 Tr | 199,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 142,55 | 427,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,05 Tr | 5,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -11,72% |
Tổng tài sản | 6,66 T | -1,61% |
Tổng nợ | 223,50 Tr | -15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 617,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,60 Tr | 199,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,65 Tr | -138,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,15 Tr | 332,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,10 Tr | 45,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,60 Tr | 59,93% |
Dòng tiền tự do | -4,56 Tr | 8,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
149