Trang chủ008930 • KRX
add
Hanmi Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32.550,00 ₩
Phạm vi một năm
25.750,00 ₩ - 56.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 NT KRW
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
21,02
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,47 T | 4,24% |
Chi phí hoạt động | 315,60 T | 6,20% |
Thu nhập ròng | 17,79 T | -42,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | -44,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,31 T | -36,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,48 T | 87,35% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | 13,93% |
Tổng nợ | 452,22 T | 27,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,79 T | -42,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,10 T | 33,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 T | 41,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 T | 154,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,88 T | 126,13% |
Dòng tiền tự do | 16,03 T | 66,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
403