Trang chủ008930 • KRX
add
Hanmi Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.450,00 ₩ - 28.850,00 ₩
Phạm vi một năm
24.250,00 ₩ - 52.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 NT KRW
Số lượng trung bình
71,39 N
Tỷ số P/E
32,59
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,71 T | -0,07% |
Chi phí hoạt động | -695,26 T | -3,36% |
Thu nhập ròng | -10,97 T | -131,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,31 | -131,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,18 T | -28,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,25 T | 158,62% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | 10,02% |
Tổng nợ | 500,55 T | 16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,97 T | -131,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,69 T | 817,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 T | 72,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 710,00 Tr | -95,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,67 T | 6.461,97% |
Dòng tiền tự do | 37,98 T | 44,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
444