Trang chủ008970 • KRX
add
Dongyang Steel Pipe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
805,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
770,00 ₩ - 807,00 ₩
Phạm vi một năm
660,00 ₩ - 1.678,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,03 T KRW
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,49 T | -5,96% |
Chi phí hoạt động | 3,73 T | -20,13% |
Thu nhập ròng | -21,36 T | -14.121,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,62 | -14.727,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 T | 66,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,65 T | 55,98% |
Tổng tài sản | 198,48 T | -9,92% |
Tổng nợ | 101,20 T | -25,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,36 T | -14.121,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,17 T | 205,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 T | -139,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -509,11 Tr | -111,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,69 T | 257,79% |
Dòng tiền tự do | 2,60 T | 108,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
159