Trang chủ009070 • KRX
add
KCTC
Giá đóng cửa hôm trước
4.225,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.200,00 ₩ - 4.320,00 ₩
Phạm vi một năm
3.625,00 ₩ - 7.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,21 T KRW
Số lượng trung bình
135,28 N
Tỷ số P/E
4,62
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,62 T | 14,89% |
Chi phí hoạt động | 15,39 T | 6,26% |
Thu nhập ròng | 6,89 T | 16,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 1,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,34 T | 10,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,00 T | -3,13% |
Tổng tài sản | 768,37 T | 19,84% |
Tổng nợ | 472,68 T | 28,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,89 T | 16,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,50 T | -61,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,98 T | -0,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,38 T | -379,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,07 T | -398,83% |
Dòng tiền tự do | 341,58 Tr | 104,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
433