Trang chủ0090 • HKG
add
Puxing Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,82 Tr HKD
Số lượng trung bình
157,80 N
Tỷ số P/E
4,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,93 Tr | 15,76% |
Chi phí hoạt động | 45,67 Tr | 24,63% |
Thu nhập ròng | 11,53 Tr | -40,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | -48,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,21 Tr | -17,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,46 Tr | -12,44% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 10,71% |
Tổng nợ | 1,04 T | 13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,53 Tr | -40,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
291