Trang chủ0090 • HKG
add
Puxing Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
279,75 Tr HKD
Số lượng trung bình
308,47 N
Tỷ số P/E
3,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,10 Tr | -10,26% |
Chi phí hoạt động | 38,01 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 15,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,69 | 28,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,65 Tr | -0,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,96 Tr | 25,26% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 11,28% |
Tổng nợ | 1,14 T | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 15,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,17 Tr | 10,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,50 Tr | -2.166,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,45 Tr | 200,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,12 Tr | -10,81% |
Dòng tiền tự do | 4,72 Tr | -87,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
288