Trang chủ009140 • KRX
add
Kyungin Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.450,00 ₩ - 20.850,00 ₩
Phạm vi một năm
17.930,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,44 T KRW
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
20,21
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,53 T | 35,26% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 33,22% |
Thu nhập ròng | -615,82 Tr | -200,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,18 | -174,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,00 Tr | 1.413,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,72 T | 10,05% |
Tổng tài sản | 81,03 T | 6,47% |
Tổng nợ | 5,78 T | 37,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -615,82 Tr | -200,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 T | -164,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 T | -250,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,47 Tr | 41,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,39 T | -1.696,21% |
Dòng tiền tự do | -677,60 Tr | -160,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
22