Trang chủ009140 • KRX
add
Kyungin Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.200,00 ₩ - 19.350,00 ₩
Phạm vi một năm
17.930,00 ₩ - 29.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,36 T KRW
Số lượng trung bình
3,14 N
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,88 T | 10,87% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | 54,88% |
Thu nhập ròng | 824,50 Tr | -75,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -753,31 Tr | -907,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,19 T | 19,14% |
Tổng tài sản | 80,87 T | 7,64% |
Tổng nợ | 4,31 T | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 824,50 Tr | -75,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | 554,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,25 T | 479,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,12 Tr | -1,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,46 T | 1.163,39% |
Dòng tiền tự do | -302,80 Tr | -159,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
22