Trang chủ009150 • KRX
add
Samsung Electro-Mechanics
Giá đóng cửa hôm trước
135.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
133.000,00 ₩ - 137.900,00 ₩
Phạm vi một năm
105.500,00 ₩ - 176.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,40 NT KRW
Số lượng trung bình
367,79 N
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 NT | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 324,05 T | 19,06% |
Thu nhập ròng | 208,39 T | 379,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 342,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,13 N | 223,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,71 T | 11,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 NT | 17,32% |
Tổng tài sản | 12,79 NT | 9,73% |
Tổng nợ | 3,78 NT | 4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,39 T | 379,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,27 T | 50,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,28 T | 24,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -556,68 T | -899,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -450,37 T | -8.115,09% |
Dòng tiền tự do | 25,60 T | 182,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
36.402