Trang chủ009160 • KRX
add
SIMPAC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.685,00 ₩ - 3.745,00 ₩
Phạm vi một năm
3.100,00 ₩ - 5.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
241,11 T KRW
Số lượng trung bình
44,36 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,54 T | 28,13% |
Chi phí hoạt động | 11,63 T | -5,74% |
Thu nhập ròng | 21,75 T | 7.637,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,54 | 5.870,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | -42,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,42 T | -53,51% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | -6,10% |
Tổng nợ | 400,84 T | -16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,75 T | 7.637,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,41 T | -141,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,67 T | 37,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,29 T | -85,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,14 T | -127,80% |
Dòng tiền tự do | -34,12 T | -331,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
443