Trang chủ009160 • KRX
add
SIMPAC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.965,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.960,00 ₩ - 4.995,00 ₩
Phạm vi một năm
3.100,00 ₩ - 5.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
326,17 T KRW
Số lượng trung bình
127,88 N
Tỷ số P/E
7,29
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,24 T | 69,17% |
Chi phí hoạt động | 15,63 T | 19,64% |
Thu nhập ròng | 3,86 T | 166,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 139,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,38 T | 1.216,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,77 T | -26,09% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 13,77% |
Tổng nợ | 548,76 T | 25,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 598,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 T | 166,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 T | 104,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,77 T | -685,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,71 T | 194,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,69 T | 154,81% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | 103,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
423