Trang chủ009180 • KRX
add
Hansol Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.135,00 ₩ - 2.195,00 ₩
Phạm vi một năm
2.090,00 ₩ - 3.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,82 T KRW
Số lượng trung bình
64,51 N
Tỷ số P/E
5,40
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,80 T | -3,00% |
Chi phí hoạt động | 9,28 T | -4,24% |
Thu nhập ròng | 3,06 T | -42,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -40,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,97 T | -17,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,99 T | -38,81% |
Tổng tài sản | 265,12 T | -6,64% |
Tổng nợ | 134,78 T | -16,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 T | -42,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,20 T | 543,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 T | -5,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,60 T | -711,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,17 T | -179,22% |
Dòng tiền tự do | 13,90 T | 353,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
235