Trang chủ009180 • KRX
add
Hansol Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.150,00 ₩ - 2.180,00 ₩
Phạm vi một năm
1.915,00 ₩ - 3.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,82 T KRW
Số lượng trung bình
104,19 N
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,90 T | -5,31% |
Chi phí hoạt động | 10,27 T | -13,95% |
Thu nhập ròng | -3,21 T | -345,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | -370,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | -47,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,64 T | -25,06% |
Tổng tài sản | 267,99 T | 9,33% |
Tổng nợ | 137,87 T | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 T | -345,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,15 T | -43,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 T | -160,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,24 T | 61,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 776,98 Tr | 134,58% |
Dòng tiền tự do | 3,56 T | 144,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
236