Trang chủ009190 • KRX
add
Daiyang Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.506,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.455,00 ₩ - 1.523,00 ₩
Phạm vi một năm
1.095,00 ₩ - 2.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,12 T KRW
Số lượng trung bình
363,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,27 T | 38,95% |
Chi phí hoạt động | 6,39 T | 455,68% |
Thu nhập ròng | -3,95 T | -340,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,62 | -272,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,69 Tr | -92,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,85 T | — |
Tổng tài sản | 412,43 T | — |
Tổng nợ | 210,68 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,95 T | -340,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,09 T | 151,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 T | -188,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,82 T | -354,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 T | -28,87% |
Dòng tiền tự do | 6,21 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
219