Trang chủ009200 • KRX
add
Moorim Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.170,00 ₩ - 2.195,00 ₩
Phạm vi một năm
1.906,00 ₩ - 2.435,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,29 T KRW
Số lượng trung bình
436,34 N
Tỷ số P/E
2,22
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,13 T | -2,63% |
Chi phí hoạt động | 32,59 T | 21,05% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | 1.557,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | 1.540,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,00 T | -48,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 135,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,61 T | -2,27% |
Tổng tài sản | 2,48 NT | 3,76% |
Tổng nợ | 1,76 NT | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | 1.557,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,21 T | -61,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,97 T | 32,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,90 T | 171,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 T | 82,80% |
Dòng tiền tự do | -37,24 T | -326,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
427