Trang chủ009270 • KRX
add
Shinwon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.715,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.617,00 ₩ - 1.739,00 ₩
Phạm vi một năm
1.152,00 ₩ - 1.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,39 T KRW
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
19,70
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,31 T | 26,53% |
Chi phí hoạt động | 57,81 T | 5,86% |
Thu nhập ròng | 4,76 T | 240,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 211,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,89 T | 43,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -276,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,58 T | 73,85% |
Tổng tài sản | 628,90 T | 15,39% |
Tổng nợ | 402,12 T | 21,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 T | 240,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,65 T | 28,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,32 T | 24,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,55 T | 10,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,58 T | 977,48% |
Dòng tiền tự do | 27,05 T | 60,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
696