Trang chủ009270 • KRX
add
Shinwon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.741,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.742,00 ₩ - 1.792,00 ₩
Phạm vi một năm
1.152,00 ₩ - 2.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
197,14 T KRW
Số lượng trung bình
6,46 Tr
Tỷ số P/E
95,09
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,55 T | 20,49% |
Chi phí hoạt động | 55,96 T | 7,91% |
Thu nhập ròng | -1,32 T | -136,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | -130,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 T | -20,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -160,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,77 T | 8,59% |
Tổng tài sản | 700,07 T | 19,76% |
Tổng nợ | 481,69 T | 30,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 T | -136,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,09 T | -2.261,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,66 T | -54,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,80 T | 225,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,78 T | -195,67% |
Dòng tiền tự do | -61,51 T | -677,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
696