Trang chủ009290 • KRX
add
Dược phẩm Kwang Dong
Giá đóng cửa hôm trước
5.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.550,00 ₩ - 5.680,00 ₩
Phạm vi một năm
5.010,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
283,50 T KRW
Số lượng trung bình
142,27 N
Tỷ số P/E
6,62
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,59 T | 6,72% |
Chi phí hoạt động | 69,82 T | 5,46% |
Thu nhập ròng | 8,82 T | -0,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -6,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 T | -67,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,26 T | -8,47% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | 16,84% |
Tổng nợ | 565,58 T | 28,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,82 T | -0,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,61 T | 282,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,66 T | -50,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,44 T | 13.689,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,63 T | 183,97% |
Dòng tiền tự do | 3,79 T | 113,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.049