Trang chủ009290 • KRX
add
Dược phẩm Kwang Dong
Giá đóng cửa hôm trước
5.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.890,00 ₩ - 5.990,00 ₩
Phạm vi một năm
5.010,00 ₩ - 7.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
310,86 T KRW
Số lượng trung bình
66,09 N
Tỷ số P/E
9,08
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,60 T | -8,46% |
Chi phí hoạt động | 62,68 T | 0,49% |
Thu nhập ròng | 3,75 T | -79,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -77,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,46 T | -64,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,72 T | -7,17% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | 5,04% |
Tổng nợ | 545,49 T | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,75 T | -79,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,36 T | 192,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,18 T | -6,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 T | -119,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,65 T | 1.586,68% |
Dòng tiền tự do | 22,39 T | 177,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.032