Trang chủ009290 • KRX
add
Dược phẩm Kwang Dong
Giá đóng cửa hôm trước
5.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.470,00 ₩ - 5.530,00 ₩
Phạm vi một năm
5.010,00 ₩ - 7.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
288,31 T KRW
Số lượng trung bình
28,09 N
Tỷ số P/E
5,44
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,83 T | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 65,13 T | -4,43% |
Thu nhập ròng | 12,14 T | 119,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 115,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,53 T | 70,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,45 T | -19,75% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 8,55% |
Tổng nợ | 552,01 T | 12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,14 T | 119,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,73 T | -8,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,58 T | 113,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,32 T | -184,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,32 T | -29,63% |
Dòng tiền tự do | -77,39 T | -213,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.042