Trang chủ009300 • KOSDAQ
add
Sam-A Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.680,00 ₩ - 17.940,00 ₩
Phạm vi một năm
15.400,00 ₩ - 30.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,64 T KRW
Số lượng trung bình
13,24 N
Tỷ số P/E
5,73
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,50 T | -18,21% |
Chi phí hoạt động | 8,58 T | -1,05% |
Thu nhập ròng | 6,28 T | -32,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,64 | -17,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,94 T | -33,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,46 T | -1,45% |
Tổng tài sản | 256,05 T | 5,44% |
Tổng nợ | 34,64 T | -7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 T | -32,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,62 T | -36,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 645,26 Tr | -51,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | -91,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,71 T | -46,71% |
Dòng tiền tự do | 9,07 T | -22,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
300