Trang chủ009300 • KOSDAQ
add
Sam-A Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.900,00 ₩
Phạm vi một năm
15.330,00 ₩ - 37.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
139,50 T KRW
Số lượng trung bình
33,79 N
Tỷ số P/E
5,40
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,03 T | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 8,82 T | -4,22% |
Thu nhập ròng | 6,35 T | 14,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,36 | 14,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,61 T | 11,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,51 T | -10,58% |
Tổng tài sản | 245,96 T | 13,67% |
Tổng nợ | 33,56 T | 40,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,35 T | 14,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,86 T | 3,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,28 T | 24,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 T | -273,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 T | -370,43% |
Dòng tiền tự do | -2,20 T | -237,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
300