Trang chủ009300 • KOSDAQ
add
Sam-A Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.870,00 ₩ - 16.960,00 ₩
Phạm vi một năm
15.400,00 ₩ - 37.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,72 T KRW
Số lượng trung bình
7,70 N
Tỷ số P/E
4,67
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,62 T | -22,85% |
Chi phí hoạt động | 8,09 T | -27,46% |
Thu nhập ròng | 4,27 T | -13,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,73 | 11,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 T | -12,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,66 T | -3,09% |
Tổng tài sản | 248,73 T | 7,53% |
Tổng nợ | 28,76 T | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,27 T | -13,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | -87,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,01 T | -123,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 T | 1.409,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,72 T | -950,82% |
Dòng tiền tự do | -2,56 T | -158,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
300