Trang chủ009310 • KRX
add
Charm Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
283,00 ₩
Phạm vi một năm
283,00 ₩ - 3.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,02 T KRW
Số lượng trung bình
47,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,46 T | -28,66% |
Chi phí hoạt động | 9,95 T | 43,97% |
Thu nhập ròng | -9,44 T | -10,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,10 | -55,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,85 T | -97,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,19 T | -37,97% |
Tổng tài sản | 664,31 T | -2,05% |
Tổng nợ | 594,55 T | -1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 T | -10,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -775,64 Tr | 47,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,10 Tr | 130,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 714,13 Tr | -80,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,72 Tr | -89,02% |
Dòng tiền tự do | -60,97 T | -779,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
93