Trang chủ009310 • KRX
add
Charm Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.372,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.343,00 ₩ - 1.372,00 ₩
Phạm vi một năm
283,00 ₩ - 2.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,27 T KRW
Số lượng trung bình
149,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,07 T | -48,70% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 2,99% |
Thu nhập ròng | -6,56 T | -1.520,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,15 | -2.872,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,45 T | -4.923,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,65 T | -4,58% |
Tổng tài sản | 550,84 T | -19,10% |
Tổng nợ | 488,50 T | -19,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,56 T | -1.520,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 T | -16,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -528,57 Tr | -3.183,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 T | -306,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 880,74 Tr | -81,15% |
Dòng tiền tự do | 173,96 T | 1.790,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
67