Trang chủ009320 • KRX
add
Ajin Electronic Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.015,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.007,00 ₩ - 1.029,00 ₩
Phạm vi một năm
883,00 ₩ - 1.417,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,89 T KRW
Số lượng trung bình
174,30 N
Tỷ số P/E
21,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,42 T | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 4,67 T | 23,73% |
Thu nhập ròng | 587,73 Tr | 172,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 163,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | 12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -25,24% |
Tổng tài sản | 100,66 T | 2,40% |
Tổng nợ | 71,14 T | 0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 587,73 Tr | 172,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 T | -25,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | 24,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 T | -91,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 T | -897,57% |
Dòng tiền tự do | 49,59 Tr | -88,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
296