Trang chủ009320 • KRX
add
Ajin Electronic Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.007,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.005,00 ₩ - 1.009,00 ₩
Phạm vi một năm
883,00 ₩ - 1.432,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,60 T KRW
Số lượng trung bình
37,38 N
Tỷ số P/E
53,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,59 T | 43,32% |
Chi phí hoạt động | 3,73 T | 7,81% |
Thu nhập ròng | 608,37 Tr | 20,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -16,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,42 T | 33,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 6,63% |
Tổng tài sản | 102,54 T | 8,40% |
Tổng nợ | 73,63 T | 10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 608,37 Tr | 20,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 T | -31,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | 56,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 T | 8,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,27 Tr | -25,68% |
Dòng tiền tự do | 262,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
297