Trang chủ009320 • KRX
add
Ajin Electronic Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.072,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.050,00 ₩ - 1.073,00 ₩
Phạm vi một năm
914,00 ₩ - 1.631,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,76 T KRW
Số lượng trung bình
482,91 N
Tỷ số P/E
63,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,23 T | 44,40% |
Chi phí hoạt động | 4,17 T | 27,87% |
Thu nhập ròng | 742,15 Tr | 151,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 135,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 T | 114,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | — |
Tổng tài sản | 102,03 T | — |
Tổng nợ | 73,63 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 742,15 Tr | 151,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 T | 177,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | -21,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,84 Tr | -98,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 T | 1.702,40% |
Dòng tiền tự do | -231,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
274