Trang chủ0093 • HKG
add
Zero Fintech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T HKD
Số lượng trung bình
6,33 N
Tỷ số P/E
59,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,40 Tr | 42,30% |
Chi phí hoạt động | 34,18 Tr | 90,16% |
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 940,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | 688,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,59 Tr | 1,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,95 Tr | 27,56% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 10,72% |
Tổng nợ | 307,66 Tr | 67,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 940,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
112