Trang chủ009410 • KRX
add
Tae Young Engineering&Constructin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.645,00 ₩ - 2.745,00 ₩
Phạm vi một năm
2.645,00 ₩ - 8.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
778,17 T KRW
Số lượng trung bình
417,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,05 T | -15,15% |
Chi phí hoạt động | 50,23 T | 23,33% |
Thu nhập ròng | 13,61 T | 46,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 73,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,68 T | -53,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,62 T | -41,66% |
Tổng tài sản | 4,58 NT | -6,63% |
Tổng nợ | 4,04 NT | -0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 539,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,61 T | 46,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,63 T | 570,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,11 T | 45,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,23 T | -216,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,70 T | -228,46% |
Dòng tiền tự do | -66,57 T | 55,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 11, 1973
Trang web
Nhân viên
1.034