Trang chủ009415 • KRX
add
Tae Young Engineering&Constructin Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
8.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.040,00 ₩ - 11.030,00 ₩
Phạm vi một năm
4.005,00 ₩ - 13.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
979,74 T KRW
Số lượng trung bình
31,86 N
Tỷ số P/E
56,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,83 T | -28,64% |
Chi phí hoạt động | 29,99 T | -94,51% |
Thu nhập ròng | -68,66 T | 95,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,98 | 93,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,34 T | 103,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,52 T | 45,05% |
Tổng tài sản | 4,32 NT | -6,82% |
Tổng nợ | 3,80 NT | -25,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,66 T | 95,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,90 T | 126,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 319,91 T | 254,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -303,26 T | -257,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,56 T | 131,30% |
Dòng tiền tự do | 147,90 T | -62,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 11, 1973
Trang web
Nhân viên
900