Trang chủ009420 • KRX
add
Hanall Biopharma
Giá đóng cửa hôm trước
35.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.700,00 ₩ - 36.300,00 ₩
Phạm vi một năm
28.500,00 ₩ - 52.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 NT KRW
Số lượng trung bình
518,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,84 T | 11,74% |
Chi phí hoạt động | 19,33 T | 10,01% |
Thu nhập ròng | 221,93 Tr | -30,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -38,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 41,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,22 T | -55,67% |
Tổng tài sản | 212,92 T | -11,77% |
Tổng nợ | 41,56 T | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,93 Tr | -30,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,26 T | -66,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,79 T | -31,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,84 Tr | -20,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | -93,16% |
Dòng tiền tự do | -7,55 T | -184,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
309