Trang chủ009440 • KRX
add
KC Green Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
756,00 ₩
Phạm vi một năm
705,00 ₩ - 1.828,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,32 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,83 T | -83,13% |
Chi phí hoạt động | 6,79 T | -58,59% |
Thu nhập ròng | -727,47 Tr | -100,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,82 | -104,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,85 T | -6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,13 T | -76,15% |
Tổng tài sản | 270,87 T | -66,21% |
Tổng nợ | 112,28 T | -79,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -727,47 Tr | -100,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 T | 70,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,82 T | -96,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,99 T | 96,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 T | -114,92% |
Dòng tiền tự do | 9,60 T | -68,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
18