Trang chủ009440 • KRX
add
KC Green Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
756,00 ₩
Phạm vi một năm
705,00 ₩ - 2.645,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,32 T KRW
Tỷ số P/E
0,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,92 T | -86,56% |
Chi phí hoạt động | 64,58 T | 469,56% |
Thu nhập ròng | -35,89 T | -75,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -189,68 | -1.209,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,96 T | -226,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,39 T | -55,84% |
Tổng tài sản | 289,34 T | -68,43% |
Tổng nợ | 116,32 T | -83,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,89 T | -75,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,63 T | 250,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,96 T | -442,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,72 T | -273,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,88 T | -1.088,21% |
Dòng tiền tự do | 6,27 T | -42,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
18