Trang chủ009440 • KRX
add
KC Green Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
971,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
934,00 ₩ - 985,00 ₩
Phạm vi một năm
705,00 ₩ - 4.305,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,81 T KRW
Số lượng trung bình
493,65 N
Tỷ số P/E
0,85
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,39 T | -32,64% |
Chi phí hoạt động | 17,25 T | 22,79% |
Thu nhập ròng | -12,10 T | -611.023,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,05 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,13 T | -890,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,11 T | 25,36% |
Tổng tài sản | 693,95 T | -17,58% |
Tổng nợ | 512,82 T | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,10 T | -611.023,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,40 T | -140,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,39 T | -323,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,14 T | 337,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,85 T | -170,87% |
Dòng tiền tự do | 7,56 T | 124,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
18