Trang chủ009450 • KRX
add
Kyung Dong Navien Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
72.400,00 ₩ - 77.400,00 ₩
Phạm vi một năm
48.050,00 ₩ - 107.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 NT KRW
Số lượng trung bình
47,24 N
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,36 T | 6,67% |
Chi phí hoạt động | 130,01 T | 5,87% |
Thu nhập ròng | 48,71 T | 117,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 104,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,58 T | -3,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,23 T | 22,26% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | 28,13% |
Tổng nợ | 663,45 T | 39,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,71 T | 117,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,64 T | 4,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,88 T | -881,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,47 T | 37,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,49 T | -12,14% |
Dòng tiền tự do | 56,28 T | -10,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.438