Trang chủ009470 • KRX
add
Samwha Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.800,00 ₩ - 25.350,00 ₩
Phạm vi một năm
23.600,00 ₩ - 55.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
166,01 T KRW
Số lượng trung bình
31,65 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,23 T | -3,39% |
Chi phí hoạt động | 6,22 T | 2,88% |
Thu nhập ròng | 4,83 T | -30,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | -28,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,42 T | -36,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,48 T | 49,52% |
Tổng tài sản | 178,86 T | 9,78% |
Tổng nợ | 63,84 T | 14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 T | -30,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,21 T | 1,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,05 T | -1.104,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,71 T | -9,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,68 T | -656,04% |
Dòng tiền tự do | -476,40 Tr | -158,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
438