Trang chủ009470 • KRX
add
Samwha Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.150,00 ₩ - 30.550,00 ₩
Phạm vi một năm
14.400,00 ₩ - 89.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,52 T KRW
Số lượng trung bình
114,18 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,41 T | 24,84% |
Chi phí hoạt động | 5,96 T | 1,00% |
Thu nhập ròng | 5,43 T | 830,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | 644,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 T | 280,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,46 T | 11,86% |
Tổng tài sản | 166,08 T | 15,23% |
Tổng nợ | 55,30 T | 15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 T | 830,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,17 T | 88,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 T | -314,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,36 Tr | 93,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,22 T | 64,63% |
Dòng tiền tự do | 6,81 T | 41,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
449