Trang chủ009470 • KRX
add
Samwha Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.600,00 ₩ - 28.700,00 ₩
Phạm vi một năm
23.600,00 ₩ - 89.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
188,82 T KRW
Số lượng trung bình
60,70 N
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,07 T | 21,49% |
Chi phí hoạt động | 7,62 T | 17,79% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 378,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 T | 109,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,38 T | 68,86% |
Tổng tài sản | 173,16 T | 24,36% |
Tổng nợ | 61,08 T | 35,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 378,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,83 T | 536,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | -216,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -376,88 Tr | 83,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,63 T | 286,88% |
Dòng tiền tự do | 7,55 T | 528,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
449