Trang chủ009580 • KRX
add
Moorim P&P Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.860,00 ₩ - 2.920,00 ₩
Phạm vi một năm
2.340,00 ₩ - 3.425,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,49 T KRW
Số lượng trung bình
108,80 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,97 T | -8,36% |
Chi phí hoạt động | 14,62 T | -6,68% |
Thu nhập ròng | -8,59 T | -95,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,97 | -113,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,88 T | -64,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,81 T | 85,03% |
Tổng tài sản | 1,71 NT | 7,85% |
Tổng nợ | 1,08 NT | 11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,59 T | -95,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,26 T | -84,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,35 T | -149,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,47 T | 262,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 T | -180,02% |
Dòng tiền tự do | -27,47 T | 17,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1974
Trang web
Nhân viên
700